Có 4 kết quả:
鸕鷀 lú sī ㄌㄨˊ ㄙ • 鸕鷥 lú sī ㄌㄨˊ ㄙ • 鸬鸶 lú sī ㄌㄨˊ ㄙ • 鸬鹚 lú sī ㄌㄨˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim bói cá
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim bói cá
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bói cá
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bói cá